bí mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí mật+
- Secrret; cladestine
- Văn kiện bí mật
A secret document
- Công tác bí mật
Clandestine activity
- Hầm bí mật
A secret shelter, an underground
- Văn kiện bí mật
- Secret
- Giữ bí mật quốc gia
To keep state secrets
- Lộ bí mật quân sự
To leak military secret
- Khám phá bí mật của vũ trụ
To explore the secrets of the universe
- Giữ bí mật quốc gia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí mật"
Lượt xem: 622